STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1161 | Trảu họng xanh | Merops viridis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sả | Meropidae | Merops |
1162 | Khát nước | Clamator coromandus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cu cu | Cuculidae | Cu Cu |
1163 | Tìm vịt vằn | Cacomantis sonneratii | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cu cu | Cuculidae | Cacomantis |
1164 | Tìm vịt | Cacomantis merulinus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cu cu | Cuculidae | Cacomantis |
1165 | Cu cu đen | Surniculus lugubris | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cu cu | Cuculidae | Surniculus |
1166 | Tu hú | Eudynamys scolopacea | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cu cu | Cuculidae | Eudynamys |
1167 | Phướn | Phaenicophaeus tristis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cu cu | Cuculidae | Phaenicophaeus |
1168 | Bìm bịp lớn | Centropus sinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cu cu | Centropodidae | Bìm Bịp |
1169 | Phường chèo nhỏ | Pericrocotus cinnamomeus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Pericrocotus |
1170 | Vẹt ngực đỏ | Psittacula alexandri | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Vẹt | Psittacidae | Chim Psittacula |