STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Cú muỗi đuôi dài | Caprimulgus macrurus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cú | Caprimulgidae | Chim |
1182 | Cu gáy | Streptopelia chinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Bồ câu | Columbidae | Bồ Câu |
1183 | Cu ngói | Streptopelia tranquebarica | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Bồ câu | Columbidae | Bồ Câu |
1184 | Gầm ghì vằn | Macropygia unchall | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Bồ câu | Columbidae | Macropygia |
1185 | Gầm ghì lưng xanh | Ducula aenea | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Bồ câu | Columbidae | Ducula |
1186 | Cuốc ngực trắng | Amaurornis phoenicurus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sếu | Rallidae | Amaurornis |
1187 | Kịch | Gallinula chloropus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sếu | Rallidae | Gallinula |
1188 | Sâm cầm | Fulica atra | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sếu | Rallidae | Fulica |
1189 | Choắt bụng trắng | Tringa ochropus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Scolopacidae | Tringa |
1190 | Cà kheo | Himantopus himantopus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Scolopacidae | Himantopus |