STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1191 | Choi choi nhỏ | Charadrius dubius | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Scolopacidae | Charadrius |
1192 | Chim khách | Crypsirina temia | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Crypsirina |
1193 | Diều hoa miến điện | Spilornis cheela | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Accipitridae | Spilornis |
1194 | Ưng ấn độ | Accipiter trivirgatus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Accipitridae | Accipiter |
1195 | Ưng xám | Accipiter badius | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Accipitridae | Accipiter |
1196 | Ưng bụng hung | Accipiter virgatus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Accipitridae | Accipiter |
1197 | Ưng lớn | Accipiter gentiles | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Accipitridae | Accipiter |
1198 | Te cựa | Vanellus duvaucelii | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Scolopacidae | Vanellus |
1199 | Te vàng | Vanellus cinereus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Scolopacidae | Vanellus |
1200 | Diều hâu | Milvus migrans | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Accipitridae | Milvus |