STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tổ điểu cô-la-ni | Asplenium colaniae | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Aspleniaceae | Asplenium |
12 | Mật khẩu màu vàng nhạt | Cleisostoma flavescens | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Phong lan | Orchidaceae | Cleisostoma |
13 | Tổ điểu hình gươm | Asplenium ensiforme | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Aspleniaceae | Asplenium |
14 | Tổ điểu lá liềm | Asplenium falcatum | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Aspleniaceae | Asplenium |
15 | Tổ điểu xen | Asplenium interjectum | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Aspleniaceae | Asplenium |
16 | Tổ điểu thật | Asplenium nidus | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Aspleniaceae | Asplenium |
17 | Tổ điểu thường | Asplenium normale | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Aspleniaceae | Asplenium |
18 | Tổ điếu nối dài | Asplenium prolongatum | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Aspleniaceae | Asplenium |
19 | Tổ điểu lá nhỏ | Asplenium tenuifolium | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Aspleniaceae | Asplenium |
20 | Tổ điểu một bên | Asplenium unilaterale | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Aspleniaceae | Asplenium |