STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ráng liên sơn tròn | Lindsaea orbiculata | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Lindsaeaceae | Lindsaea |
42 | Ráng móng trâu tim | Nephrolepis cordifolia | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Tổ điểu | Lomariopsidaceae | Nephrolepis |
43 | Móng ngựa đuôi | Angiopteris caudatiformis | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Rau bợ, Tòa sen | Dương xỉ tòa sen | Marattiaceae | Angiopteris |
44 | Móng ngựa vân nam | Angiopteris yunnanensis | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Rau bợ, Tòa sen | Dương xỉ tòa sen | Marattiaceae | Angiopteris |
45 | Rau bợ thường | Marsilea quadrifolia | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Bèo ong | Marsiliaceae | Marsilea |
46 | Ráng âm địa cà rốt | Botrychium daucifolium | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Lưỡi rắn | Lưỡi rắn | Ophioglossaceae | Botrychium |
47 | Ráng cổ lý ngón | Colysis digitata | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Polypodiaceae | Colysis |
48 | Ráng cổ lý hình bầu dục | Colysis elliptica | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Polypodiaceae | Colysis |
49 | Ráng cổ lý phai | Colysis hemionitidea | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Polypodiaceae | Colysis |
50 | Ráng cổ lý rait | Colysis wrightii | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Dương xỉ | Polypodiaceae | Colysis |