STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Ráng cù lần kí sinh | Cyclosorus parasiticus | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Tổ điểu | Thelypteridaceae | Cyclosorus |
92 | Ráng thận đơn | Pronephrium simplex | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Tổ điểu | Thelypteridaceae | Pronephrium |
93 | Ráng thận pa-rít | Pronephrium triphyllum | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Tổ điểu | Thelypteridaceae | Pronephrium |
94 | Rau dớn đôn | Diplazium donianum | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Tổ điểu | Woodsiaceae | Diplazium |
95 | Rau dớn lá dài | Diplazium lanceum | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Tổ điểu | Woodsiaceae | Diplazium |
96 | Agasta formosa | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Agasta | |
97 | Rau dớn gần xẻ thùy | Diplazium subsinuatum | Thực Vật | Thực vật hoa ẩn có mạch | Ráng đa túc | Tổ điểu | Woodsiaceae | Diplazium |
98 | Tuế lá rộng | Cycas balansae | Thực Vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
99 | Tuế hoa ngắn | Cycas brachyantha | Thực Vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
100 | Dây sót | Gnetum latifolium | Thực Vật | Dây gắm | Gắm, Rau bép | Dây gắm | Gnetaceae | Dây gắm |