STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1171 | Yến núi | Collocalia brevirostris | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Yến | Apodidae | Collocalia |
1172 | Yến đuôi cứng bụng trắng | Hirundapus cochinchinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Yến | Apodidae | Hirundapus |
1173 | Yến đuôi cứng lớn | Hirundapus giganteus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Yến | Apodidae | Hirundapus |
1174 | Yến cọ | Cypsiurus balasiensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Yến | Apodidae | Cypsiurus |
1175 | Yến hông trắng | Apus pacificus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Yến | Apodidae | Apus |
1176 | Cú mèo latusơ | Otus spilocephalus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cú | Strigidae | Cú Mèo |
1177 | Cú mèo nhỏ | Otus sunia | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cú | Strigidae | Cú Mèo |
1178 | Dù dì phương đông | Ketupa zeylonensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cú | Strigidae | Ketupa |
1179 | Hù | Strix leptogrammica | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cú | Strigidae | Strix |
1180 | Cú vọ | Glaucidium cuculoides | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cú | Strigidae | Glaucidium |