STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1151 | Chèo chẹo lớn | Hierococcyx sparverioides | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cu cu | Cuculidae | Hierococcyx |
1152 | Chèo chẹo nhỏ | Hierococcyx fugax | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cu cu | Cuculidae | Hierococcyx |
1153 | Yểng quạ | Eurystomus orientalis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sả | Coraciidae | Eurystomus |
1154 | Bói cá lớn | Megaceryle lugubris | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sả | Cerylidae | Megaceryle |
1155 | Bói cá nhỏ | Ceryle rudis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sả | Cerylidae | Ceryle |
1156 | Trảu lớn | Nyctyornis athertoni | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sả | Meropidae | Nyctyornis |
1157 | Dù dì hung | Ketupa flavipes | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cú | Strigidae | Ketupa |
1158 | Bồng chanh | Alcedo atthis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sả | Alcedinidae | Alcedo |
1159 | Bồng chanh đỏ | Ceyx erithacus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sả | Alcedinidae | Ceyx |
1160 | Sả hung | Halcyon coromanda | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sả | Halcyonidae | Halcyon |