STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1131 | Nhím đuôi ngắn | Hystrix brachyura | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Gặm nhấm | Hystricidae | Hystrix |
1132 | Gà so họng trắng | Arborophila brunneopectus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gà | Phasianidae | Arborophila |
1133 | Gà so ngực gụ | Arborophila charltonii | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gà | Phasianidae | Arborophila |
1134 | Gà rừng | Gallus gallus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gà | Phasianidae | Gà Rừng |
1135 | Gà lôi trắng | Lophura nycthemera | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gà | Phasianidae | Lophura |
1136 | Thầy chùa đít đỏ | Megalaima lagrandieri | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gõ kiến | Megalaimidae | Megalaima |
1137 | Gà tiền mặt vàng | Polyplectron bicalcaratum | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gà | Phasianidae | Gà Tiền |
1138 | Uyên ương | Aix galericulata | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Ngỗng | Anatidae | Aix |
1139 | Cun cút nhỏ | Turnix sylvatica | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cun cút | Turnicidae | Cun Cút |
1140 | Gõ kiến lùn mày trắng | Sasia ochracea | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gõ kiến | Picidae | Sasia |