STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 | Gõ kiến nhỏ đầu xám | Dendrocopos canicapillus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gõ kiến | Picidae | Gõ kiến |
1142 | Gõ kiến nhỏ bụng hung | Dendrocopos hyperythrus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gõ kiến | Picidae | Gõ kiến |
1143 | Gõ kiến nâu | Celeus brachyurus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gõ kiến | Picidae | Gõ kiến nâu |
1144 | Gõ kiến xanh cánh đỏ | Picus chlorolophus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gõ kiến | Picidae | Picus |
1145 | Cu rốc lớn | Megalaima virens | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gõ kiến | Megalaimidae | Megalaima |
1146 | Thầy chùa đầu xám | Megalaima faiostricta | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gõ kiến | Megalaimidae | Megalaima |
1147 | Cu rốc đầu đỏ | Megalaima asiatica | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gõ kiến | Megalaimidae | Megalaima |
1148 | Cao cát bụng trắng | Anthracoceros albirostris | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hồng hoàng | Bucerotidae | Anthracoceros |
1149 | Hồng hoàng | Buceros bicornis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hồng hoàng | Bucerotidae | Buceros |
1150 | Nuốc bụng đỏ | Harpactes erythrocephalus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Nuốc | Trogonidae | Harpactes |