STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Mỏ rộng xanh | Psarisomus dalhousiae | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Eurylaimidae | Psarisomus |
1222 | Bách thanh đầu đen | Lanius schach | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Laniidae | Lanius |
1223 | Bách thanh lưng xám | Lanius tephronotus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Laniidae | Lanius |
1224 | Giẻ cùi | Urocissa erythrorhyncha | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Urocissa |
1225 | Giẻ cùi vàng | Urocissa whiteheadi | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Urocissa |
1226 | Giẻ cùi xanh | Cissa chinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Cissa |
1227 | Choàng choạc xám | Dendrocitta formosae | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Dendrocitta |
1228 | Bách thanh vằn | Lanius tigrinus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Laniidae | Lanius |
1229 | Chim xanh nam bộ | Chloropsis cochinchinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Irenidae | Chloropsis |
1230 | Chim xanh hông vàng | Chloropsis hardwickii | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Irenidae | Chloropsis |