STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1251 | Hoét xanh | Myophonus caeruleus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Myophonus |
1252 | Hoét vàng | Zoothera citrina | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Zoothera |
1253 | Hoét xibêri | Zoothera sibirica | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Zoothera |
1254 | Hoét ngực đen | Turdus dissimilis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Turdus |
1255 | Hoét bụng trắng | Turdus cardis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Turdus |
1256 | Hoét đen | Turdus merula | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Turdus |
1257 | Bông lau trung quốc | Pycnonotus sinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Pycnonotidae | Pycnonotus |
1258 | Đớp ruồi nâu | Muscicapa dauurica | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Muscicapa |
1259 | Đớp ruồi xibêri | Muscicapa sibirica | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Muscicapa |
1260 | Đớp ruồi đuôi hung | Muscicapa ferruginea | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Muscicapa |