STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1231 | Tử anh | Oriolus traillii | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Oriolus |
1232 | Phường chèo xám lớn | Coracina macei | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Coracina |
1233 | Phường chèo xám | Coracina melaschistos | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Coracina |
1234 | Vàng anh đầu đen | Oriolus xanthornus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Oriolus |
1235 | Đớp ruồi xanh gáy đen | Hypothymis azurea | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Hypothymis |
1236 | Quạ đen | Corvus macrorhynchos | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Corvus |
1237 | Sả rừng | Artamus fuscus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Artamus |
1238 | Phường chèo đỏ lớn | Pericrocotus flammeus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Pericrocotus |
1239 | Phường chèo đen | Hemipus picatus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Hemipus |
1240 | Rẻ quạt họng trắng | Rhipidura albicollis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Rhipidura |