STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1241 | Chèo bẻo | Dicrurus macrocercus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Dicrurus |
1242 | Chèo bẻo xám | Dicrurus leucophaeus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Dicrurus |
1243 | Chèo bẻo mỏ quạ | Dicrurus annectans | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Dicrurus |
1244 | Chèo bẻo cờ đuôi bằng | Dicrurus remifer | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Dicrurus |
1245 | Chèo bẻo bờm | Dicrurus hottentottus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Dicrurus |
1246 | Chèo bẻo cờ đuôi chẻ | Dicrurus paradiseus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Dicrurus |
1247 | Chào mào | Pycnonotus jocosus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Pycnonotidae | Pycnonotus |
1248 | Chim nghệ lớn | Aegithina lafresnayei | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Aegithina |
1249 | Phường chèo nâu | Tephrodornis gularis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Corvidae | Tephrodornis |
1250 | Hoét đá | Monticola solitarius | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Monticola |