STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2591 | Cá Hoả, cá Đống | Sinilabeo tonkinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Sinilabeo |
2592 | Cá Trôi ta | Cirrhinus molitorella | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Cirrhinus |
2593 | Cá Mrigan | Cirrhinus mrigala | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Cirrhinus |
2594 | Cá Bám đá liền | Sinogastromyzon tonkinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Balitoridae | Cá bám đá |
2595 | Pseudotorynorhina tonkiana | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Pseudotorynorhina | |
2596 | Krisna sherwilli | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Cicadellidae | Krisna | |
2597 | Cá Rô hu, cá Trôi ấn | Labeo rohita | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Labeo |
2598 | Cá Dầm đất | Osteochilus salsburyi | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Osteochilus |
2599 | Cá Đo | Garra pingi | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Garra |
2600 | Cá Sứt mũi | Garra fuliginosa | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Garra |