STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2611 | Cá Chạch bùn | Misgurnus aguillicauda | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cobitidae | Misgurnus |
2612 | Cá Vây bằng na rì | Liniparhomaloptera disparis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Balitoridae | Liniparhomaloptera |
2613 | Cá Bám đá | Vanmananenia sp. | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Balitoridae | Vanmananenia |
2614 | Cá Vây bằng vẩy | Balitora kwangsiensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Balitoridae | Balitora |
2615 | Cá Vây bằng vẩy | Balitora brucei | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Balitoridae | Balitora |
2616 | Cá Huốt | Hembagrus vietnamicus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá da trơn | Bagridae | Hembagrus |
2617 | Cá Lăng chấm | Hemibagrus guttatus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá da trơn | Bagridae | Cá lăng |
2618 | Cá Lường | Hemibagrus pluriradiatus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá da trơn | Bagridae | Cá lăng |
2619 | Cá Nheo | Silurus asotus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá da trơn | Siluridae | Cá Nheo |
2620 | Cá Thèo | Silurus cochinchinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá da trơn | Siluridae | Cá Nheo |