STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2621 | Cá Chiên | Bagarius rutilus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá da trơn | Sisoridae | Cá chiên |
2622 | Cá Chiên bống | Glyptothorax honghensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá da trơn | Sisoridae | Glyptothorax |
2623 | Cá Chiên thác | Glyptothorax pallozonum | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá da trơn | Sisoridae | Glyptothorax |
2624 | Cá Bống trắng | Glossogobio giuris | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá Vược | Gobiidae | Glossogobio |
2625 | Cá Trê đen | Clarias fuscus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá da trơn | Clariidae | Cá da trơn |
2626 | Cá Sóc | Oryzias sinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá kìm | Adrianichthyidae | Cá cơm |
2627 | Lươn | Monopterus albus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Lươn | Synbranchidae | Lươn |
2628 | Cá Chạch sông | Mastacembelus armatus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Lươn | Mastacembelidae | Mastacembellus |
2629 | Cá Chạch gai | Sinobdella sinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Lươn | Mastacembelidae | Sinobdella |
2630 | Cá Rô mó | Coreoperca whitehead | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá Vược | Percichthyidae | Coreoperca |