STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2571 | Cá Cầy, cá Lình | Parasprinibarbus macracanthus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Paraspinibarbus |
2572 | Cá Chát hoa, cá Chát vằn | Acrossocheilus iridescens | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Acrossocheilus |
2573 | Cá Thần, cá Bỗng, cá Dốc | Spinibarbus sinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Spinibarbus |
2574 | Cá Bỗng, cá Võng | Spinibarbus denticulatus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Spinibarbus |
2575 | Cá Bỗng thon | Spinibarbus namauensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Spinibarbus |
2576 | Cá Chầy đất | Spinibarbus hollandi | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Spinibarbus |
2577 | Cá Chầy đất ba bể | Spinibarbus babeensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Spinibarbus |
2578 | Cá Đòng đong, cá Cân cấn, cá Đỏ bụng | Capoeta semifasciolata | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Capoeta |
2579 | Cá Chát trắng | Acrossocheilus krempfi | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Acrossocheilus |
2580 | Holotrichia sp7. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Holotrichia |