STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2551 | Cá Mương gai, cá Dầu, cá Thầu dầu | Hainania serrata | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Hainania |
2552 | Cá Vền, cá Vền dài | Megalobrama terminalis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Megalobrama |
2553 | Cá Nhác, cá Mắt các | Sinibrama affinis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Sinibrama |
2554 | Cá Ngão mắt to, cá Ngão, cá Quạc, cá Bạc | Ancherythroculter daovantieni | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Ancherythroculter |
2555 | Cá Bướm be chấm | Rhodeus ocelatus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Rhodeus |
2556 | Cá Mại, cá Mại bầu | Rasborinus lineatus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Rasborinus |
2557 | Cá Mại bạc, cá Tép dầu | Rasborinus formosae | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Rasborinus |
2558 | Cá Mè trắng | Hypophthalmichthys harmandi | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Hypophthalmichthys |
2559 | Holotrichia sp3. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Holotrichia | |
2560 | Holotrichia sp4. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Holotrichia |