STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2531 | Cá Đục trắng | Squalidus atromaculatus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Squalidus |
2532 | Coenagrionidae | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Chuồn chuồn | Coenagrionidae | Coenagrionidae | |
2533 | Pyralidae | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Pyralidae | Pyralidae | |
2534 | Chlorophorus sp2. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Cerambycidae | Chlorophorus | |
2535 | Holotrichia sp1. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Holotrichia | |
2536 | Holotrichia sp2. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Holotrichia | |
2537 | Cá Chình nhật | Anguilla japonica | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chình | Anguillidae | Anguilla |
2538 | Cá Cháo thường | Opsariichthys bidens | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Opsarichthys |
2539 | Cá Chàm | Zacco platypus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Zacco |
2540 | Cá Chuôn, cá Chuôn bụng sắc | Parazacco spilurus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Parazacco |