STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2561 | Holotrichia sp5. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Holotrichia | |
2562 | Holotrichia sp6. | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Scarabaeidae | Holotrichia | |
2563 | Cá Mè hoa, cá Mè đen | Aristichthys nobilis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Aristichthys |
2564 | Cá Đục chấm | Hemibarbus macracanthus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Hemibarbus |
2565 | Cá Đục ngộ | Hemibarbus medius | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Hemibarbus |
2566 | Cá Đục ó lạng sơn | Hemibarbus umbrifer | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Hemibarbus |
2567 | Cá Đục đanh chấm râu, cá Đục đanh | Microphysogobio labeoides | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Microphisogobio |
2568 | Cá Đục đanh chấm hải nam | Microphysogobio kachekensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Microphysogobio |
2569 | Cá Thè be, cá Thè be vây dài | Acheilognathus macropterus | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Acheilognathus |
2570 | Cá Thè be thường, cá Bươm bướm | Acheilognathus tonkinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Cá vây tia | Cá chép | Cyprinidae | Acheilognathus |