STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | San lá dài | Paspalum longifolium | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Paspalum |
1042 | Mía | Saccharum officinarum | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Mía |
1043 | Cỏ lách | Saccharum spontaneum | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Mía |
1044 | Nứa tép | Schizostachyum aciculare | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Nứa |
1045 | Nứa | Schizostachyum dullooa | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Nứa |
1046 | Đuôi chòn xanh | Setaria viridis | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Setaria |
1047 | Sặt | Sinobambusa sat | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Sinobambusa |
1048 | Mao lương dĩ | Sorghum propinquum | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Sorghum |
1049 | Cỏ trấu | Themeda gigantea | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Themeda |
1050 | Chít | Thysanolaena latifolia | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Thysanolaena |