STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1031 | Vi hướng lạc | Microstegium vagans | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Microstegium |
1032 | Chè vè | Miscanthus floridulus | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Miscanthus |
1033 | Lô trung hoa | Miscanthus sinensis | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Miscanthus |
1034 | Kê lá ngắn | Panicum brevifolium | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Cỏ kê |
1035 | Nứa mo lõm | Schizostachyum chinense | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Nứa |
1036 | Cỏ gừng | Panicum repens | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Cỏ kê |
1037 | Kê tóc | Panicum trichoides | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Cỏ kê |
1038 | Râu hùm hoa tía | Tacca chantrieri | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hành | Taccaceae | Râu hùm |
1039 | Cỏ công viên | Paspalum conjugatum | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Paspalum |
1040 | San đôi | Paspalum distichum | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Paspalum |