STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1011 | Cỏ chân vịt | Dactyloctenium negyptium | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Dactyloctenium |
1012 | Tre mạnh tông, Mai tua | Dendrocalamus asper | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Luống |
1013 | Mạnh tông to, Mai ống | Dendrocalamus giganteus | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Luống |
1014 | Gõ kiến nâu cổ đỏ | Blythipicus pyrrhotis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gõ kiến | Picidae | Blythipicus |
1015 | Mạy hốc | Dendrocalamus hamiltonii | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Luống |
1016 | Diễn | Dendrocalamus latiflorus | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Luống |
1017 | Túc hình rìa | Digitaria ciliaris | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Digitaria |
1018 | Túc hình hoa dài | Digitaria longiflora | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Digitaria |
1019 | Túc hình ti-mo | Digitaria radicosa | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Digitaria |
1020 | Túc hình hoa tím | Digitaria violascens | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Digitaria |