STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Cỏ tranh | Imperata cylindrica | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Imperata |
1002 | Tre gai | Bambusa blumeana | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Tre |
1003 | Hóp | Bambusa multiplex | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Tre |
1004 | Dơi iô | Ia io | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Dơi | Vespertilionidae | Ia |
1005 | Vầu | Bambusa nutans | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Tre |
1006 | Tre mỡ | Bambusa vulgaris | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Tre |
1007 | Cỏ lá tre | Centotheca lappacea | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Centotheca |
1008 | Cỏ may | Chrysopogon aciculatus | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Chrysopogon |
1009 | Sả ja va | Cymbopogon nardus | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Cymbopogon |
1010 | Cỏ gà | Cynodon dactylon | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Hòa thảo | Poaceae | Cynodon |