STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1071 | Sa nhân ké | Amomum villosa | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Sa nhân |
1072 | Nghệ ten đồng | Curcuma aeruginosa | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Nghệ |
1073 | Nghệ | Curcuma longa | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Nghệ |
1074 | Địa liền | Kaempferia galanga | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Kaempferia |
1075 | Gừng | Zingiber officinale | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Gừng |
1076 | Gừng gió | Zingiber zerumbet | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Gừng | Zingiberaceae | Gừng |
1077 | Đồi | Tupaia belangeri | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Nhiều răng | Tupaiidae | Tupaia |
1078 | Cu li lớn | Nycticebus bengalensis | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Linh trưởng | Lorisidae | Nycticebus |
1079 | Cu li nhỏ | Nycticebus pygmaeus | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Linh trưởng | Lorisidae | Nycticebus |
1080 | Khỉ mặt đỏ | Macaca arctoides | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Linh trưởng | Cercopithecidae | Khỉ |