STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1331 | Khướu bụi đốm cổ | Stachyris striolata | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Stachyris |
1332 | Khướu mỏ dẹt to | Paradoxornis ruficeps | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Paradoxornis |
1333 | Chim sâu bụng vạch | Dicaeum chrysorrheum | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Nectariniidae | Dicaeum |
1334 | Hút mật họng tím | Nectarinia jugularis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Nectariniidae | Nectarinia |
1335 | Hút mật đuôi nhọn | Aethopyga christinae | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Nectariniidae | Aethopyga |
1336 | Hút mật ngực đỏ | Aethopyga saturata | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Nectariniidae | Aethopyga |
1337 | Hút mật đỏ | Aethopyga siparaja | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Nectariniidae | Aethopyga |
1338 | Bắp chuối mỏ dài | Arachnothera longirostra | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Nectariniidae | Arachnothera |
1339 | Bắp chuối đốm đen | Arachnothera magna | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Nectariniidae | Arachnothera |
1340 | Chìa vôi rừng | Dendronanthus indicus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Passeridae | Dendronanthus |