STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Sáo đá đuôi ngắn | Napothera brevicaudata | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Napothera |
1322 | Khướu đất đuôi cụt lùn | Pnoepyga pusilla | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Pnoepyga |
1323 | Kim oanh mỏ đỏ | Leiothrix lutea | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Leiothrix |
1324 | Chích chạch má vàng | Macronous gularis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Macronous |
1325 | Lách tách má nâu | Alcippe poioicephala | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Alcippe |
1326 | Kim oanh tai bạc | Leiothrix argentauris | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Leiothrix |
1327 | Kẹp kìm | Neolucanus sinicus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Lucanidae | Neolucanus |
1328 | Khướu bụi họng trắng | Yuhina zantholeuca | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Yuhina |
1329 | Lách tách má xám | Alcippe morrisonia | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Alcippe |
1330 | Lách tách họng hung | Alcippe rufogularis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Alcippe |