STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1311 | Chích đớp ruồi đầu hung | Seicercus castaniceps | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Seicercus |
1312 | Chích đớp ruồi mỏ vàng | Abroscopus superciliaris | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Abroscopus |
1313 | Khướu đầu trắng | Garrulax leucolophus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Garrulax |
1314 | Khướu bạc má | Garrulax chinensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Garrulax |
1315 | Họa mi | Garrulax canorus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Garrulax |
1316 | Khướu mào khoang cổ | Yuhina castaniceps | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Yuhina |
1317 | Chuối tiêu đất | Pellorneum tickelli | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Pellorneum |
1318 | Họa mi đất mỏ dài | Pomatorhinus hypoleucos | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Pomatorhinus |
1319 | Họa mi đất mỏ đỏ | Pomatorhinus ochraceiceps | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Pomatorhinus |
1320 | Khướu đá hoa | Napothera crispifrons | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Napothera |