STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Chim chích nâu | Phylloscopus fuscatus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Phylloscopus |
1302 | Chim sâu ngực đỏ | Dicaeum ignipectus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Nectariniidae | Dicaeum |
1303 | Chích bụng hung | Phylloscopus affinis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Phylloscopus |
1304 | Chích họng trắng | Phylloscopus armandii | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Phylloscopus |
1305 | Chích phương bắc | Phylloscopus borealis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Phylloscopus |
1306 | Chích xanh lục | Phylloscopus trochiloides | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Phylloscopus |
1307 | Baculum sp8 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Bọ que | Phasmatidae | Baculum | |
1308 | Chích mày vàng | Phylloscopus coronatus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Phylloscopus |
1309 | Chích ngực vàng | Phylloscopus ricketti | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Phylloscopus |
1310 | Chích đớp ruồi mày xám | Seicercus poliogenys | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Sylviidae | Seicercus |