STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1361 | Chàng hiu | Hylarana macrodactyla | Động vật | Động vật có dây sống | Lưỡng cư | Không đuôi | Ranidae | Hylarana |
1362 | Ếch suối | Sylvirana nigrovittata | Động vật | Động vật có dây sống | Lưỡng cư | Không đuôi | Ranidae | Sylvirana |
1363 | Chẫu chuộc | Sylvirana guentheri | Động vật | Động vật có dây sống | Lưỡng cư | Không đuôi | Ranidae | Sylvirana |
1364 | Hiu hiu | Rana johnsi | Động vật | Động vật có dây sống | Lưỡng cư | Không đuôi | Ranidae | Rana |
1365 | Ếch cây màng bơi đỏ | Rhacophorus rhodopus | Động vật | Động vật có dây sống | Lưỡng cư | Không đuôi | Rhacophoridae | Rhacophorus |
1366 | Nhái cây dế | Kurixalus gryllus | Động vật | Động vật có dây sống | Lưỡng cư | Không đuôi | Rhacophoridae | Kurixalus |
1367 | Ếch cây | Kurixalus bisacculus | Động vật | Động vật có dây sống | Lưỡng cư | Không đuôi | Rhacophoridae | Kurixalus |
1368 | Thạch sùng bau rinh | Hemidactylus bowringii | Động vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Có vảy | Gekkonidae | Thạch sùng |
1369 | Thạch sùng đuôi sần | Hemidactylus frenatus | Động vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Có vảy | Gekkonidae | Thạch sùng |
1370 | Rồng đất | Physignathus cocincinus | Động vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Có vảy | Agamidae | Physignathus |