STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2681 | Gõ kiến vàng nhỏ | Dinopium javanense | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gõ kiến | Picidae | Dinopium |
2682 | Gõ kiến vàng lớn | Chrysocolaptes lucidus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Gõ kiến | Picidae | Chrysocolaptes |
2683 | Hoét mày trắng | Turdus obscurus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sẻ | Muscicapidae | Turdus |
2684 | Đầu rìu | Upupa epops | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Đầu rìu | Upupidae | Upupa |
2685 | Sả rừng | Coracias benghalensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sả | Coraciidae | Coracias |
2686 | Sả đầu nâu | Halcyon smyrnensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Sả | Halcyonidae | Halcyon |
2687 | Cu cu | Cuculus canorus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cu cu | Cuculidae | Cuculus |
2688 | Cu cu phương đông | Cuculus saturatus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cu cu | Cuculidae | Cuculus |
2689 | Tìm vịt tím | Chrysococcyx xanthorhynchus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cu cu | Cuculidae | Chrysococcyx |
2690 | Bìm bịp nhỏ | Centropus bengalensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cu cu | Centropodidae | Bìm Bịp |