STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2691 | Chàng sa-pa | Nidirana chapaensis | Động vật | Động vật có dây sống | Lưỡng cư | Không đuôi | Ranidae | Nidirana |
2692 | Cú mèo khoang cổ | Otus bakkamoena | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cú | Strigidae | Cú Mèo |
2693 | Cú vọ mặt trắng | Glaucidium brodiei | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cú | Strigidae | Glaucidium |
2694 | Cú vọ lưng nâu | Ninox scutulata | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cú | Strigidae | Ninox |
2695 | Cú muỗi ấn độ | Caprimulgus indicus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Cú | Caprimulgidae | Chim |
2696 | Cu luồng | Chalcophaps indica | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Bồ câu | Columbidae | Chalcophaps |
2697 | Cu xanh mỏ quặp | Treron curvirostra | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Bồ câu | Columbidae | Treron |
2698 | Choắt nhỏ | Actitis hypoleucos | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Scolopacidae | Actitis |
2699 | Choi khoi khoang cổ | Charadrius alexandrinus | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Scolopacidae | Charadrius |
2700 | Đại bàng mã lai | Ictinaetus malayensis | Động vật | Động vật có dây sống | Chim | Hạc | Accipitridae | Ictinaetus |