STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2661 | Sắn dây | Pueraria montana var. chinensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Đậu | Fabaceae | Sắn dây |
2662 | Lạc tiên | Passiflora foetida | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa tím | Passifloraceae | Lạc tiên |
2663 | Hexartharius vitalisi | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Lucanidae | Hexartharius | |
2664 | Găng Việt nam | Ridsdalea vietnamensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Rubiaceae | Ridsdalea |
2665 | Cỏ roi ngựa | Verbena officinalis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Verbenaceae | Cỏ roi ngựa |
2666 | Dứa sợi mỹ | Agave americana | Thực Vật | Mộc lan | Một lá mầm | Thiên môn đông | Agavaceae | Thùa |
2667 | Dơi cánh dài | Miniopterus schreibersii | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Dơi | Vespertilionidae | Miniopterus |
2668 | Dơi chó cánh ngắn | Cynopterus brachyotis | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Dơi | Pteropodidae | Cynopterus |
2669 | Dơi mũi ống cánh lông | Harpiocephalus harpia | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Dơi | Vespertilionidae | Harpiocephalus |
2670 | Dơi bao đuôi nâu đen | Taphozous melanopogon | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Dơi | Emballonuridae | Taphozous |