STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2391 | Phacus longicauda | Thực Vật | Tảo mắt | trùng roi xanh | Tảo mắt | Euglenaceae | Phacus | |
2392 | Phacus pseudorordstedtii | Thực Vật | Tảo mắt | trùng roi xanh | Tảo mắt | Euglenaceae | Phacus | |
2393 | Trachelomonas hispida | Thực Vật | Tảo mắt | trùng roi xanh | Tảo mắt | Euglenaceae | Trachelomonas | |
2394 | Ceratium hyrundinella | Thực Vật | Tảo giáp | tảo giáp | Tảo hai roi | Ceratiaceae | Ceratium | |
2395 | Dinobryon sertularia | Thực Vật | Tảo vàng ánh | Chrysomonadacae | tảo vàng ánh | Ochromonadaceae | Dinobryon | |
2396 | Dinobryon divergens | Thực Vật | Tảo vàng ánh | Chrysomonadacae | tảo vàng ánh | Ochromonadaceae | Dinobryon | |
2397 | Mongolodiaptomus birulai | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác chân chèo | Diaptomidae | Mongolodiaptomus | |
2398 | Phyllodiaptomus tunguidus | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác chân chèo | Diaptomidae | Phyllodiaptomus | |
2399 | Neodiaptomus handeli | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác chân chèo | Diaptomidae | Neodiaptomus | |
2400 | Heliodiaptomus falxus | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác chân chèo | Diaptomidae | Heliodiaptomus |