STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Sinodiaptomus sarsi | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác chân chèo | Diaptomidae | Sinodiaptomus | |
2402 | Sinocalanus mystrophorus | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác chân chèo | Centropagidae | Sinocalanus | |
2403 | Schmackeria bulbosa | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác chân chèo | Pseudodiaptomidae | Schmackeria | |
2404 | Pseudodiaptomus insicus | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác chân chèo | Pseudodiaptomidae | Pseudodiaptomus | |
2405 | Paracalanus gracilis | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Giáp xác chân chèo | Acartiidae | Paracalanus | |
2406 | Mesocyclops leuckarti | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Cyclopidae | Mesocyclops | |
2407 | Microcyclops varicans | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Cyclopidae | Microcyclops | |
2408 | Eucyclos serrulatus | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Cyclopidae | Eucyclos | |
2409 | Eucyclos speratus | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Cyclopidae | Eucyclos | |
2410 | Eucyclops serrulatus | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Cyclopidae | Eucyclops |