STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2411 | Ectocyclops phaleratus | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Cyclopidae | Ectocyclops | |
2412 | Thermocyclops hyalinus | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Cyclopidae | Thermocyclops | |
2413 | Thermocyclops taihokuensis | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Cyclopidae | Thermocyclops | |
2414 | Tropocyclops prasinus | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Cyclopidae | Tropocyclops | |
2415 | Onychocamptus mohammed | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Cyclopidae | Onychocamptus | |
2416 | Onychocamptus mohammed | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Cyclopidae | Onychocamptus | |
2417 | Chồn vàng | Martes flavigula | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Ăn thịt | Mustelidae | Martes |
2418 | Paracyclops fimbriatus | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Cyclopidae | Paracyclops | |
2419 | Limnoithona sinensis | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Oithonidae | Limnoithona | |
2420 | Oithona similis | Động vật | Chân khớp | giáp xác | Chân hàm | Oithonidae | Oithona |