STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2361 | Mycrosystis aeruginosa | Thực Vật | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm I | Chroococcaceae | Mycrosystis | |
2362 | Anabaena circinalis | Thực Vật | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Nostocaceae | Anabaena | |
2363 | Anabaenopsis caciborskii | Thực Vật | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Nostocaceae | Anabaenopsis | |
2364 | Anabaena vigueri | Thực Vật | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Nostocaceae | Anabaena | |
2365 | Anabaena aphanizomenoides | Thực Vật | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Nostocaceae | Anabaena | |
2366 | Anabaena flos-aquae | Thực Vật | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Nostocaceae | Anabaena | |
2367 | Lyngbya birgei | Thực Vật | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Oscillatoriaceae | Lyngbya | |
2368 | Lyngbya contorta | Thực Vật | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Oscillatoriaceae | Lyngbya | |
2369 | Oscilllatoria limosa | Thực Vật | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Oscillatoriaceae | Oscillatoria | |
2370 | Oscilllatoria formosa | Thực Vật | Tảo lam | Vi khuẩn lam | Vi khuẩn lam nhóm IV | Oscillatoriaceae | Oscillatoria |