Thống kê

  • Ngành
  • Lớp
  • Bộ
  • Họ
  • Chi
  • Loài
  • Sinh cảnh sống
  • Bảo tồn
STT Tên VN Tên Khoa học Ngành Lớp Bộ Họ Chi
111 Dóng xanh Justicia vetricosa Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Acanthaceae Justicia
112 Kiến cò Rhinacanthus nasutus Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Acanthaceae Rhinnacanthus
113 Chàm mèo Strobilanthes cusia Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Acanthaceae Chuỳ hoa
114 Chùy hoa có rễ Strobilanthes tetraspermus Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Acanthaceae Chuỳ hoa
115 Cát đàng cánh Thunbergia alata Mộc lan Hai lá mầm Bạc hà Acanthaceae Cát đắng
116 Thích lá thuôn Acer oblongum Mộc lan Hai lá mầm Bồ hòn Aceraceae Acer
117 Thích Bắc bộ Acer tonkinensis Mộc lan Hai lá mầm Bồ hòn Aceraceae Acer
118 Nóng lá to Saurauia dilenioides Mộc lan Hai lá mầm Đỗ quyên Actinidiaceae Saurauia
119 Nóng hoa nhọn Saurauia nepaulensis Mộc lan Hai lá mầm Đỗ quyên Actinidiaceae Saurauia
120 Nóng roxburgh Saurauia roxburghii Mộc lan Hai lá mầm Đỗ quyên Actinidiaceae Saurauia