STT | Tên VN | Tên Khoa học | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Notobitus affinis | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Coreidae | Notobitus | |
2 | Vespula flaviceps | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | Vespidae | Vespula | |
3 | Cosmoscarta sp1 | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Cercopidae | Cosmoscarta | |
4 | Erthesina fullo | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Pentatomidae | Erthesina | |
5 | Dơi muỗi mắt | Pipistrellus tenuis | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Dơi | Vespertilionidae | Pipistrellus |
6 | Cossonus sp1 | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Curculionidae | Cossonus | |
7 | Erythroneura subrufa | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Cicadellidae | Erythroneura | |
8 | Parrarhunchium striatum | Chân khớp | Côn trùng | Cánh màng | Vespidae | Parrarhunchium | |
9 | Tettigoniella spectra | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Cicadellidae | Tettigoniella | |
10 | Agasta formosa | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Agasta |