Limnonectes fastigatus
 

Ếch nhẽo

Hylarana taipehensis
 

Chàng đài bắc

Biểu tượng mặc định
 

Anthypna sp2.

Microhyla pulchra
 

Nhái bầu vân

Quasipaa verrucospinosa
 

Ếch gai sần

Microhyla fissipes
 

Nhái bầu hoa

Leptobrachium chapaense
 

Cóc mày sa pa

Kaloula pulchra
 

Ễnh ương thường

Microhyla heymonsi
 

Nhái bầu hây môn

Hylarana macrodactyla
 

Chàng hiu

Sylvirana nigrovittata
 

Ếch suối

Sylvirana guentheri
 

Chẫu chuộc

Rana johnsi
 

Hiu hiu

Rhacophorus rhodopus

Ếch cây màng bơi đỏ

Kurixalus gryllus
 

Nhái cây dế

Kurixalus bisacculus
 

Ếch cây

Hemidactylus bowringii
 

Thạch sùng bau rinh

Equisetum rammossimum
 

Cỏ tháp bút trườn