STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
471 | Nàng nàng | Callicarpa candicans | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Tử Châu |
472 | Tử châu lá dài | Callicarpa longifolia | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Tử Châu |
473 | Bạc hà | Mentha arvensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Bạc hà |
474 | Tu hú hoa trần | Callicarpa nudiflora | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Tử Châu |
475 | Tầm gửi, Chùm gửi | Helixanthera parasitica | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Đàn hương | Loranthaceae | Helixanthera |
476 | Ngọc nữ hôi | Clerodendrum bungei | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Bân Bấn |
477 | Bạch đồng nữ | Clerodendrum chinensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Bân Bấn |
478 | Bọ mẩy | Clerodendrum cyrtophyllum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Bân Bấn |
479 | Xích đồng nam | Clerodendrum japonicum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Bân Bấn |
480 | Ngọc nữ đài dài | Clerodendrum longisepalum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Lamiaceae | Bân Bấn |