STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
451 | Nang trứng lá ô rô | Hydnocarpus ilicifolia | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa tím | Flacourtiaceae | Nang trứng |
452 | Nang trứng | Hydnocarpus kurzii | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hoa tím | Flacourtiaceae | Nang trứng |
453 | Xuyên thư g(ờ)-ri-fít | Loxostigma griffithii | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Gesneriaceae | Loxostigma |
454 | Xuyên thư | Lysionotus sp | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Gesneriaceae | Lysionotus |
455 | Cây rita hamosa | Microchirita hamosa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Gesneriaceae | Microchirita |
456 | Hồi núi | Illicium griffithii | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hồi | Illiciaceae | Hồi |
457 | Cày ri ta tím | Microchirita lavandulacea | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bạc hà | Gesneriaceae | Microchirita |
458 | Liên đằng hoa đỏ | Illigera rhodantha | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long não | Hernandiaceae | Illigera |
459 | Kẹn | Aesculus assamica | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bồ hòn | Hippocastanaceae | Aesculus |
460 | Thường sơn lông | Dichroa hirsuta | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Tai hùm | Hydrangeaceae | Dichroa |