STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
291 | Cứt quạ, Giảo cổ lam | Gymnopetalum chinense | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Gymnopetalum |
292 | Dần toòng, Giảo cổ lam | Gynostemma pentaphyllum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Gynostemma |
293 | Đại hải | Hodgsonia macrocarpa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Hodgsonia |
294 | Mướp | Luffa cylindrica | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Luffa |
295 | Mướp đắng | Momordica charantia | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Mướp đắng |
296 | Gấc | Momordica cochinchinensis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Mướp đắng |
297 | Cầu qua ấn | Mukia maderaspatana | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Mukia |
298 | Nhội | Bischofia javanica | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Sơ ri | Euphorbiaceae | Bischofia |
299 | Lâu xác | Trichosanthes tricuspidata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Bầu bí | Cucurbitaceae | Trichosanthes |
300 | Amida platyceps | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh cứng | Chrysomelidae | Amida |