STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | Dây gối | Celastrus orbiculatus | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chân danh | Celastraceae | Celastrus |
262 | Xàng dùng ít hoa | Loeseneriella pauciflora | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chân danh | Celastraceae | Loeseneriella |
263 | Chóc máu mụt, Chóp máu mụt | Salacia verrucosa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chân danh | Celastraceae | Salacia |
264 | Rau muối | Chenopodium ficifolium | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm chướng | Chenopodiaceae | Chenopodium |
265 | Dầu giun | Dysphania ambrosioides | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Cẩm chướng | Chenopodiaceae | Dysphania |
266 | Cồng xương cá | Calophyllum membranaceum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Clusiaceae | Cồng |
267 | Tettigoniella viridis | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Cicadellidae | Tettigoniella | |
268 | Tai chua | Garcinia cowa | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Clusiaceae | Bứa |
269 | Trai lý | Garcinia fragraeoides | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Clusiaceae | Bứa |
270 | Dọc | Garcinia multiflora | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chè | Clusiaceae | Bứa |