STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Nitzschia recta | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Nitzschiaceae | Nitzschia | |
2302 | Nitzschia philippinarum | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Nitzschiaceae | Nitzschia | |
2303 | Nitzschia nianensis | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Nitzschiaceae | Nitzschia | |
2304 | Nitzschia acicularis | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Nitzschiaceae | Nitzschia | |
2305 | Surirella robusta | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Surirellaceae | Surirella | |
2306 | Surirella robusta | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Surirellaceae | Surirella | |
2307 | Pediastrum duplex var.gracillimum | Thực Vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | |
2308 | Pediastrum simplex var. echinulatum | Thực Vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | |
2309 | Pediastrum duplex var. reticulatum | Thực Vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | |
2310 | Pediastrum simplex Var. duodenarium | Thực Vật | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |