STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2291 | Attheya zachariasi | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Attheyaceae | Attheya | |
2292 | Synedra acus | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Fragilariaceae | Synedra | |
2293 | Synedra ulna | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Fragilariaceae | Synedra | |
2294 | Synedra ulna | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Fragilariaceae | Synedra | |
2295 | Fragilaria construens | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Fragilariaceae | Fragilaria | |
2296 | Diatoma elongatum | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Tabelariaceae | Diatoma | |
2297 | Navicula gracillis | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Navicula | |
2298 | Navicula gastrum | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Navicula | |
2299 | Achnanthes coarctata | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Achnanthes | |
2300 | Gyrosigma kutzingii | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Gyrosigma |