STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2271 | Cymbella ventricosa | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Cymbella | |
2272 | Cymbella tumida | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Cymbella | |
2273 | Ypthima baldus | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Ypthima | |
2274 | Ypthima conjuncta | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Ypthima | |
2275 | Ypthima imitans | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Ypthima | |
2276 | Ypthima nebulosa | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Ypthima | |
2277 | Ypthima savara | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Nymphalidae | Ypthima | |
2278 | Zeltus amasa | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Lycaenidae | Zeltus | |
2279 | Zemeros flegyas | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh vẩy | Riodinidae | Zemeros | |
2280 | Navicula placentula | Thực Vật | Động vật có dây sống | Bò sát | Rùa | Naviculaceae | Navicula |