STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
171 | Nhật phiến cuống dài | Trevesia longipedicellata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Araliaceae | Trevesia |
172 | Dơi muỗi mắt | Pipistrellus tenuis | Động vật | Động vật có dây sống | Động vật có vú | Dơi | Vespertilionidae | Pipistrellus |
173 | Bùi da | Ilex ficoidea | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chân danh | Aquifoliaceae | Bùi |
174 | Bùi lá tròn | Ilex rotunda | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Chân danh | Aquifoliaceae | Bùi |
175 | Đơn châu chấu | Aralia armata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Araliaceae | Cuồng |
176 | Đại lăng núi | Macropanax dispermus | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Araliaceae | Macropanax |
177 | Đinh lăng lá tròn | Polyscias balfouriana | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Araliaceae | Đinh lăng |
178 | Đinh lăng láng | Polyscias filicifolia | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Araliaceae | Đinh lăng |
179 | Đáng chân chim | Schefflera heptaphylla | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Araliaceae | Schefflera |
180 | Chân chim hoa trắng | Schefflera leucantha | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Araliaceae | Schefflera |