STT | Loài VN | Loài Latin | Giới | Ngành | Lớp | Bộ | Họ | Chi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
151 | Mại liễu hoa chuông | Miliusa campanulata | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Annonaceae | Miliusa |
152 | Nhọc | Polyalthia cerasoides | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Annonaceae | Polyalthia |
153 | Nhọc | Polyalthia sp | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Annonaceae | Polyalthia |
154 | Bù dẻ lá lớn | Uvaria littoralis | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Annonaceae | Uvaria |
155 | Giền đỏ | Xylopia vielana | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Mộc lan | Annonaceae | Giền |
156 | Rau má | Centella asiatica | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Apiaceae | Rau má |
157 | Mùi tàu | Eryngium foetidum | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Apiaceae | Eryngium |
158 | Rau má núi | Geophila repens | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Hà bá | Apiaceae | Geophila |
159 | Cosmoscarta sp1 | Động vật | Chân khớp | Côn trùng | Cánh nửa | Cercopidae | Cosmoscarta | |
160 | Sữa | Alstonia scholaris | Thực Vật | Mộc lan | Hai lá mầm | Long đởm | Apocynaceae | Hoa sữa |